industry-degree-high-accuracy-temperature-humidity-transmitter.png
  • Bảo vệ IP65, vỏ nhôm chắc chắn, phù hợp với nhiều kiểu môi trường khắc nghiệt khác nhau.
  • Có khả năng bù nhiệt.
  • Điều khiển tuyến tính nhiệt độ và độ ẩm bằng máy tính, đầu ra analog hoặc RS-485.
  • Đo nhiệt độ và độ ẩm với độ chính xác cao, phản ứng nhanh, cảm biến có thể hoạt động tốt sau khi ngưng tụ tạm thời, ổn định lâu dài trong môi trường độ ẩm cao.
  • Nhiệt độ vận hành: lên đến 200oC, đầu dò S.S, áp lực lên đến: 10 bar, kết nối kim loại: cài đặt liên tục.
  • Số lượng vật lý đa chức năng: [% RH], [℃], [mbar], [g / kg], [g / m3], [kj / kg]
  • Hiệu chuẩn số lượng vật lý, phạm vi đo, đầu ra analog , trạm, vv
  • Phần mềm hiệu chuẩn miễn phí: máy ghi dữ liệu / ghi dữ liệu 65535/ biểu đồ.
  • Dải đo/ Measuring Range: Temp.: -40~+200oC (as request); Humidity: 0~100%RH; Dew point: -40~+60 dpoC
  • Độ chính xác/ Accuracy (Ở 25oC)
    • Temp. : ±0.15oC±0.002oC x tactual
    • Humidity (0%~90%): nonlinear error : ± 1.2 % RH; Hysteresis error: ± 0.8 % RH; Repeatability error : ± 0.4 % RH
    • Humidity (90%~100%): ± 2 % RH
    • Thermal sensitivity Temperature error : 0.05 % RH / oC
  • Đầu ra/ Output: 0~20mA/ 4~20mA/ 0~1V/ 0~5V/ 0~10V
  • Kết nối tín hiệu/ Signal connection: 3-wire
  • Trở kháng tải/ Load Resistance
    • Current output : max. 500Ω 
    • Voltage output : min. 10KΩ
  • Dải điều chỉnh đầu ra/ Output Calibration ( zero & span ) adjustment range: Software; Keyboard
  • Nguồn điện / Power Supply: 8~35VDC/ 12~30VAC
  • Mức độ bảo vệ/ Protection Degree: Body : IP65; Probe : IP20